Năm mới là thời gian của gia đình, của hạnh phúc, của những lời chúc phúc. Hãy dành tặng cho người thân và bạn bè những lời chúc đặc biệt nhất. Những lời chúc hay, dí dỏm và độc đáo sẽ làm cho người được chúc cảm thấy vui vẻ hơn, thoải mái hơn và ấm áp hơn khi mùa xuân về!
¸,•*¤*•,¤*•,Tiền đầy túi,•*¤*•,¸.,•*¤*•,*•,¸
.¸,•*¤*•,¤*•,Tim đầy tình,•*¤*•,¸.,•*¤*•,*•,¸.
¸,•*¤*•,¤*•,Xăng đầy bình,•*¤*•,¸.,•*¤*•,*•,¸
.¸,•*¤*•,¤*•,Gạo đầy lu,•*¤*•,¸.,•*¤*•, *•,.
.¸,•*¤*•,¤*•,Gạo đầy lu,•*¤*•,¸.,•*¤*•, *•,.
.¸,•*¤*•,¤*•,Muối đầy hủ,•*¤*•,¸.,•*¤*•,*•,¸
.¸,•*¤*•,¤*•,Vàng đầy tủ,•*¤*•,¸.,•*¤*•,*•,¸
.¸,•*¤*•,¤*•Sức khỏe đầy đủ,•*¤*•,¸,•*¤*•
.,•*¤* *¤*•,¤*•,HAPPY NEW YEAR ,•*¤*•
-Tiếng Việt Nam :Chúc mừng năm mới
* Tiếng Anh - Happy New Year
* Tiếng Anh - Happy New Year
* Tiếng Thụy Ðiển - Gott nytt år
* Tiếng Na Uy - Godt nytt år
* Tiếng Ðan Mạch - Godt nytår
* Tiếng Ðức - Frohes neues Jahr
* Tiếng Hà Lan - Gelukkig nieuwjaar
* Tiếng Ba Lan - Szczęśliwego nowego roku* Tiếng Bồ Ðào Nha - Feliz ano novo
* Tiếng Bungary - Честита нова година
* Tiếng Catalan - Bon any nou
* Tiếng Croatia - Sretna nova godina
* Tiếng Do Thái - שנה טובה
* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) - नया साल मुबारक हो
* Tiếng Hy Lạp - Ευτυχισμένο το νέο έτος
* Tiếng Indonesia - Selamat tahun baru
* Tiếng Latvia - Laimīgu Jauno gadu
* Tiếng Lituani - Laimingų Naujųjų metų
* Tiếng Nga - С новым годом
* Tiếng Pháp - Bonne année
* Tiếng Phần Lan - Hyvää uuttavuotta
* Tiếng Phi-lip-pin - Manigong bagong taon
* Tiếng Rumani - An nou fericit
* Tiếng Séc - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovak - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovenia - Srečno novo leto
* Tiếng Tây Ban Nha - Feliz año nuevo
* Tiếng Ukraina - С новим роком
* Tiếng Xéc-bi - Сретна нова година
* Tiếng Ý - Buon anno
* Afghani -Saale Nao Mubbarak
* Afrikaans-Gelukkige Nuwe Jaar
* Albanian-Gezuar Vitin e Ri
* Armenian-Snorhavor Nor Tari
* Arabic-Antum Salimoun
* Assyrian-Sheta Brikhta
* Azeri-Yeni Iliniz Mubarek
* Bengali-Shubho Nabo Barsho
* Bulgarian-Chestita Nova Godina
* Cambodian-Soursdey Chhnam Tmei
* Catalan-Felic Any Nou
* Chinese-Xin Nian Kuai Le
* Croatian-Sretna Nova Godina
* Cymraeg (Welsh)-Blwyddyn Newydd Dda
* Czechoslovakia-Scastny Novy Rok
* Danish-Godt Nytar
* Dutch-Gelukkig Nieuwjaar
* Eskimo-Kiortame pivdluaritlo
* Estonians-Head uut aastat
* Ethiopian-Melkam Addis Amet Yihuneliwo
* Finnish-Onnellista Uutta Vuotta
* French-Bonne Annee
* Galician (Northwestern Spain)-Bo Nadal e Feliz Aninovo
* German-Prosit Neujahr
* Greek-Kenourios Chrono
* Gujarati-Nutan Varshbhinandan
* Hawaiian-Hauoli Makahiki Hou
* Hebrew-L Shannah Tovah
* Hindi-Naye Varsha Ki Shubhkamanyen
* Hong Kong (Cantonese)-Sun Leen Fai Lok
* Hungarian-Boldog Ooy Ayvet
* Indonesian-Selamat Tahun Baru
* Iranian-Saleh now mobarak
* Iraqi-Sanah Jadidah
* Irish-Bliain nua fe mhaise dhuit
* Italian-Felice anno nuovo
* Japanese-Akimashite Omedetto Gozaimas
* Kannada-Hosa Varushadha Shubhashayagalu
* Korea-Saehae Bock Mani ba deu sei yo
* Kurdish-Newroz Pirozbe
* Lithuanian-Laimingu Naujuju Metu
* Laotian-Sabai dee pee mai
* Macedonian-Srekjna Nova Godina
* Malay-Selamat Tahun Baru
* Marathi-Naveen Varshachy Shubhechcha
* Malayalam-Puthuvatsara Aashamsakal
* Nepal-Nawa Barsha ko Shuvakamana
* Norwegian-Godt Nyttar
* Papua New Guinea-Nupela yia i go long yu
* Persian-Saleh now ra tabrik migouyam
* Philippines-Manigong Bagong Taon
* Polish-Szczesliwego Nowego Roku
* Portuguese-Feliz Ano Novo
* Punjabi-Nave saal di Mubarak
* Romanian-An nou fericit
* Russian-S Novim Godom
* Sindhi-Nayou Saal Mubbarak Hoje
* Singhalese-Subha auth awrudhak vewa
* Spanish-Feliz Ano Nuevo
* Swahili-Heri Za Mwaka Mpya
* Sudanese-Warsa Enggal
* Tamil-Inniya Puthaandu Nalvazhthukkal
* Telegu-Noothana samvatsara Shubhakankshalu
* Thai-Sawadee Pee Mai
* Turkish-Yeni Yiliniz Kutlu Olsun
* Ukrainian-Shchastlyvoho Novoho Roku
* Urdu-Naya Saal Mubbarak Ho
* Uzbek-Yangi Yil Bilan
* Tiếng Ả-rập - كل عام وأنتم بخير
Inga kommentarer:
Skicka en kommentar